Có 3 kết quả:

一致 yī zhì ㄧ ㄓˋ医治 yī zhì ㄧ ㄓˋ醫治 yī zhì ㄧ ㄓˋ

1/3

yī zhì ㄧ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhất trí, đồng lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) unanimous
(2) identical (views or opinions)

yī zhì ㄧ ㄓˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment

yī zhì ㄧ ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment