Có 3 kết quả:
一致 yī zhì ㄧ ㄓˋ • 医治 yī zhì ㄧ ㄓˋ • 醫治 yī zhì ㄧ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhất trí, đồng lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) unanimous
(2) identical (views or opinions)
(2) identical (views or opinions)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment
(2) medical treatment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat (an illness)
(2) medical treatment
(2) medical treatment
Bình luận 0